Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năng lượng tự do
- free energy
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm đi kiểm lại
-
kiểm dịch
-
kiểm điểm
-
kiểm điểm binh mã
-
kiểm diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năng lượng tự do
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm đi kiểm lại
- kiểm dịch
- kiểm điểm
- kiểm điểm binh mã
- kiểm diện