Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâng bậc
- Raise (salaries, wages) to a higher scale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nâng bậc
- raise (salaries, wages) to a higher scale; promote; promotion
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu hàng không
-
cẩu hanh
-
cầu hiền
-
cầu hình
-
cấu hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâng bậc
* Từ tham khảo/words other:
- cầu hàng không
- cẩu hanh
- cầu hiền
- cầu hình
- cấu hình