Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắn xương
- to put a bone back in place; reduce a bone
* Từ tham khảo/words other:
-
người buồn phiền
-
người buôn rượu lậu
-
người buôn rượu vang
-
người buôn thuốc lá
-
người bướng bỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắn xương
* Từ tham khảo/words other:
- người buồn phiền
- người buôn rượu lậu
- người buôn rượu vang
- người buôn thuốc lá
- người bướng bỉnh