Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mày râu nhẵn nhụi
* ttừ|- clean-shaven, barefaced
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa văn chữ triện
-
hoa văn hình hạt tròn
-
hoa vạn thọ
-
hóa vàng
-
hòa vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mày râu nhẵn nhụi
* Từ tham khảo/words other:
- hoa văn chữ triện
- hoa văn hình hạt tròn
- hoa vạn thọ
- hóa vàng
- hòa vào