Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nan hoa
- Spoke
=Nan hoa nối vành với trục bánh xe+The spokes connect the rim and the hub of a wheel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nan hoa
* dtừ|- spoke|= nan hoa nối vành với trục bánh xe the spokes connect the rim and the hub of a wheel
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt thuốc
-
cát tịch
-
cắt tiền thu nhập
-
cất tiếng
-
cất tiếng hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nan hoa
* Từ tham khảo/words other:
- cắt thuốc
- cát tịch
- cắt tiền thu nhập
- cất tiếng
- cất tiếng hát