Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắn hình
* ngđtừ|- throw
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp xen kẽ giữa các bản
-
xép xẹp
-
xếp xó
-
xếp xó trong trí nhớ
-
xẹp xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắn hình
* Từ tham khảo/words other:
- xếp xen kẽ giữa các bản
- xép xẹp
- xếp xó
- xếp xó trong trí nhớ
- xẹp xuống