Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gật lấy gật để
- to nod repeatedly
* Từ tham khảo/words other:
-
bích thanh
-
bích thủy
-
bích tiêu
-
bích toong
-
bích vân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gật lấy gật để
* Từ tham khảo/words other:
- bích thanh
- bích thủy
- bích tiêu
- bích toong
- bích vân