Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy thuận
- như quy phục|- submit (to), resign oneself (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
không lý
-
không ly dị
-
không lý thú
-
không lý thú gì
-
không lý tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy thuận
* Từ tham khảo/words other:
- không lý
- không ly dị
- không lý thú
- không lý thú gì
- không lý tưởng