quỷ thuật | - Prestidigitation, conjuring tricks =Người làm trò quỷ thuật+A prestidigitator, a conjurer |
quỷ thuật | - prestidigitation, conjuring tricks|= người làm trò quỷ thuật a prestidigitator, a conjurer|- magic, black art, witchcraft|= như trò quỷ thuật like magic |
* Từ tham khảo/words other:
- chĩnh
- chỉnh
- chỉnh ai
- chính âm
- chinh an