Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặt hái
- như gặt (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gặt hái
- to reap; to harvest|= gặt hái thành quả lao động của chính mình to reap the fruit of one's labour
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ bom
-
bộ bốn
-
bỏ bóp
-
bó bột
-
bỏ bớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặt hái
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ bom
- bộ bốn
- bỏ bóp
- bó bột
- bỏ bớt