Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nản
* adj
- discouraged; despondent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nản
- to be discouraged/disheartened/low-spirited/dispirited; to lose heart
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt tiền thu nhập
-
cất tiếng
-
cất tiếng hát
-
cắt tiết
-
cắt tiết vịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nản
* Từ tham khảo/words other:
- cắt tiền thu nhập
- cất tiếng
- cất tiếng hát
- cắt tiết
- cắt tiết vịt