Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
năm tài chính
- fiscal year; financial year|= các năm tài chính trước 1997 có 12 tháng, kết thúc vào ngày 30/6 hàng năm fiscal years prior to 1977 consisted of the 12 months ending on june 30 of each year
* Từ tham khảo/words other:
-
phệnh đường
-
phệnh phạo
-
phềnh phềnh
-
phềnh phệnh
-
phèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
năm tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- phệnh đường
- phệnh phạo
- phềnh phềnh
- phềnh phệnh
- phèo