Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam nữ bình quyền
- equality between men and women; women's liberation|= thực hiện nam nữ bình quyền to enforce equality between men and women|= thuyết nam nữ bình quyền feminism
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói tầm thường
-
lời nói thao thao nhịp nhàng
-
lời nói thô bỉ
-
lời nói thô lỗ
-
lời nói thớ lợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam nữ bình quyền
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói tầm thường
- lời nói thao thao nhịp nhàng
- lời nói thô bỉ
- lời nói thô lỗ
- lời nói thớ lợ