nở nang | - Well-developed =Ngực nở nang+To have a well-develpoed chest |
nở nang | - well-developed, brighten (with), light up (with), beam (with)|= ngực nở nang to have a well-develpoed chest|- sinewy, brawny, muscular|= nở nang cân đối brawny and well built |
* Từ tham khảo/words other:
- chắt ra
- chặt ra từng khúc
- chất rắn
- chất rixin
- chặt rời