nỡ nào | - Have the heart to do something =Nỡ nào giết hại đồng bào+One could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen =nỡ lòng nào như nỡ nào |
nỡ nào | - have the heart to do something|= nỡ nào giết hại đồng bào one could not have the heart to massacre one's fellow-countrymen|- cũng như nỡ lòng nào, nỡ tay, nỡ tâm |
* Từ tham khảo/words other:
- chất rắn
- chất rixin
- chặt rời
- chắt ruột
- chất sắc