Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm nghiêng
- to lie on one's side|= tôi thử nằm nghiêng, nhưng cũng không ăn thua i tried lying on my side, but it didn't help
* Từ tham khảo/words other:
-
cổ tức
-
có túi
-
có tước công
-
có tước vị
-
có tuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- cổ tức
- có túi
- có tước công
- có tước vị
- có tuổi