Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Đông Đô
- Ancient name of Hà Nội
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đông đô
- ancient name of hà nội
* Từ tham khảo/words other:
-
biết đùa
-
biết được
-
biệt dược
-
biết được nguyên nhân sâu xa
-
biết được ý định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông đô
* Từ tham khảo/words other:
- biết đùa
- biết được
- biệt dược
- biết được nguyên nhân sâu xa
- biết được ý định