Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng đinh vào giá chữ thập
* dtừ|- crucifixion|* ngđtừ|- crucify
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc chắn thành công
-
chắc chắn xảy ra
-
chắc có thể chiếm được
-
chắc có thể đạt được
-
chắc dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng đinh vào giá chữ thập
* Từ tham khảo/words other:
- chắc chắn thành công
- chắc chắn xảy ra
- chắc có thể chiếm được
- chắc có thể đạt được
- chắc dạ