Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm giạng háng
- spread eagle
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt đoạn
-
đứt đôi
-
đứt đuôi
-
đứt gan đứt ruột
-
đứt gánh tương tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm giạng háng
* Từ tham khảo/words other:
- đứt đoạn
- đứt đôi
- đứt đuôi
- đứt gan đứt ruột
- đứt gánh tương tư