Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam đại
* noun
- three generations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tam đại
* dtừ|- three generations: great grandfather, grandfather and father; old, worn out
* Từ tham khảo/words other:
-
chư hầu phong kiến
-
chư hầu trung thành
-
chữ hiếu
-
chủ hiệu bán vải và quần áo
-
chủ hiệu cầm đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam đại
* Từ tham khảo/words other:
- chư hầu phong kiến
- chư hầu trung thành
- chữ hiếu
- chủ hiệu bán vải và quần áo
- chủ hiệu cầm đồ