Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâm đắc
* verb
- to understand thoroughly, to sympathize fully
* adj
- favourite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tâm đắc
* đtừ|- to understand thoroughly, to sympathize fully|* ttừ|- favourite; confident; cordial, heart; be self-assured
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa phái tả
-
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
-
chủ nghĩa phân lập
-
chủ nghĩa phát xít
-
chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâm đắc
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa phái tả
- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- chủ nghĩa phân lập
- chủ nghĩa phát xít
- chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm