Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm gai nếm mật
- to go through hard trials; to bear/suffer great hardships
* Từ tham khảo/words other:
-
thói hình thức ngu xuẩn
-
thối hoắc
-
thối hoăng
-
thời hoàng kim
-
thôi học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm gai nếm mật
* Từ tham khảo/words other:
- thói hình thức ngu xuẩn
- thối hoắc
- thối hoăng
- thời hoàng kim
- thôi học