nằm | * verb - to lie down |
nằm | * dtừ|- lie (down)|= nằm viện go to hospical|- sleep, be aslieep|= đi nằm go to bed|- be (in)|= cái đó nằm trong kế hoạch của chúng tôi it is in our plan|- have sexual intercourse (with); lay (dowm); lodge|= nằm sương gối đất no shelter, homeless|= nằm vạ nằm vật lie down anywhere |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu chúc
- câu chửi
- cầu chui
- câu chửi rủa
- cầu chứng