Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm co
- Lie curled up
=Rét quá phải nằm co+To have to lie curled up (in one's bed) because of the cold
=như nằm bẹp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nằm co
- to lie curled up/in the foetal position
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chửi rủa
-
cầu chứng
-
câu chuyện
-
câu chuyện cảm động
-
câu chuyện đãi bôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm co
* Từ tham khảo/words other:
- câu chửi rủa
- cầu chứng
- câu chuyện
- câu chuyện cảm động
- câu chuyện đãi bôi