Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm chặt
- to hold tight/tightly|= nắm chặt cái đó, đừng có buông ra! hold it tight and don't let go!
* Từ tham khảo/words other:
-
lôm đốm
-
lốm đốm
-
lốm đốm đỏ
-
lốm đốm sao
-
lõm gian thùy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm chặt
* Từ tham khảo/words other:
- lôm đốm
- lốm đốm
- lốm đốm đỏ
- lốm đốm sao
- lõm gian thùy