Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam châm
* noun
- magnet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam châm
- magnet|= kim nam châm luôn chỉ về hướng bắc the magnetic needle always points north
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt quân số
-
cất quyền
-
cắt ra
-
cắt ra từng mảnh
-
cắt ra từng miếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam châm
* Từ tham khảo/words other:
- cắt quân số
- cất quyền
- cắt ra
- cắt ra từng mảnh
- cắt ra từng miếng