Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nam cao
- (nhạc) Tenor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nam cao
- (giọng - music) tenor
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt quân át của ai bằng bài chủ
-
cắt quân số
-
cất quyền
-
cắt ra
-
cắt ra từng mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nam cao
* Từ tham khảo/words other:
- cắt quân át của ai bằng bài chủ
- cắt quân số
- cất quyền
- cắt ra
- cắt ra từng mảnh