Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm bếp
- (địa phương) Be confined, be in childbed, lie in
=Nằm bếp mất một tháng+To be confined for a month
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nằm bếp
- xem ở cữ
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu chui
-
câu chửi rủa
-
cầu chứng
-
câu chuyện
-
câu chuyện cảm động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm bếp
* Từ tham khảo/words other:
- cầu chui
- câu chửi rủa
- cầu chứng
- câu chuyện
- câu chuyện cảm động