Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nài ép
- Force with entreaties
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nài ép
- to force; to compel|= nài ép ai phải nhận lời to force assent out of somebody; to force/compel somebody to assent
* Từ tham khảo/words other:
-
cát nhật
-
cắt nhau
-
cắt nhỏ ra
-
cất nóc
-
cắt phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nài ép
* Từ tham khảo/words other:
- cát nhật
- cắt nhau
- cắt nhỏ ra
- cất nóc
- cắt phần