Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nai đực già
* dtừ|- royal stag
* Từ tham khảo/words other:
-
giá đỡ
-
giả đò
-
giá đỡ nến
-
giá đỡ nòng
-
giã độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nai đực già
* Từ tham khảo/words other:
- giá đỡ
- giả đò
- giá đỡ nến
- giá đỡ nòng
- giã độc