Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nái
- female of certain animals
=heo nái+sow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nái
- female of certain animals|= heo nái sow|- caterpillar; raw silk fluffed stuff; prolific (tốt nái)
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt phần
-
cất phân đoạn
-
cắt phiên
-
cắt phiên trực
-
cất quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nái
* Từ tham khảo/words other:
- cắt phần
- cất phân đoạn
- cắt phiên
- cắt phiên trực
- cất quân