na ná | * adj - rather like; rather similar =hai chị em na ná nhau+The two sisters are rather like each other |
na ná | * ttừ|- rather like; rather similar; resembling; alike; akin; like|= hai chị em na ná nhau the two sisters are rather like each other |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt may
- cất miệng
- cát mịn
- cất mình
- cất mộ