Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mượt
- Glossy
=Lụa này mượt lắm+This silk is very glossy
=Chải tóc mượt+To comb one's hair glossy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mượt
- smooth and shining|= lụa này mượt lắm this silk is very glossy|= chải tóc mượt to comb one's hair glossy
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt hết mọi đường thoái
-
cắt hoa đèn
-
cát hung
-
cát két
-
cát kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mượt
* Từ tham khảo/words other:
- cắt hết mọi đường thoái
- cắt hoa đèn
- cát hung
- cát két
- cát kết