Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muốn ói
- to feel sick/nauseous; to nauseate|= chỉ nhìn cái bánh tôi cũng đủ muốn ói just looking at that cake makes me feel sick; the mere sight of that cake makes me feel sick|- xem phát ói
* Từ tham khảo/words other:
-
lệ thuộc
-
lệ thuộc vào
-
lẽ thường
-
lệ thường
-
lẽ thường tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muốn ói
* Từ tham khảo/words other:
- lệ thuộc
- lệ thuộc vào
- lẽ thường
- lệ thường
- lẽ thường tình