Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép thuật
- Sorcery, witchcraft
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phép thuật
- sorcery, witchcraft
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ bàn đến những vấn đề chính
-
chị bán hàng
-
chỉ bán theo đơn thầy thuốc
-
chi bằng
-
chỉ bằng đĩa số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép thuật
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ bàn đến những vấn đề chính
- chị bán hàng
- chỉ bán theo đơn thầy thuốc
- chi bằng
- chỉ bằng đĩa số