Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối tiêu
- Pepper and salt
-Pepper-and-salt hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muối tiêu
- pepper and salt|= tóc/râu muối tiêu pepper-and-salt hair/beard
* Từ tham khảo/words other:
-
cát bụi
-
cát bụi trở về với cát bụi
-
cất bước
-
cắt buồng trứng
-
cất bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- cát bụi
- cát bụi trở về với cát bụi
- cất bước
- cắt buồng trứng
- cất bút