Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muôi
- như môi Ladle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
muôi
- như môi|- soup ladle
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt bỏ
-
cắt bỏ khối u
-
cắt bóng
-
cắt bổng lộc
-
cắt bớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muôi
* Từ tham khảo/words other:
- cắt bỏ
- cắt bỏ khối u
- cắt bóng
- cắt bổng lộc
- cắt bớt