Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mười cạnh
* ttừ|- decagonal
* Từ tham khảo/words other:
-
hành khách
-
hành khách đứng nắm tay vào dây da
-
hành khách ngồi phía ngoài
-
hành khách trên boong
-
hành khất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mười cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- hành khách
- hành khách đứng nắm tay vào dây da
- hành khách ngồi phía ngoài
- hành khách trên boong
- hành khất