Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay phim
* verb
- to film, to record
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay phim
- to shoot/make a film; to film|= quay phim tại hiện trường (chứ không phải trong phim trường) to film on location|- xem người quay phim|= nhóm quay phim camera crew|* đùa cợt|- xem quay cóp
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu thư
-
chiếu thử một bộ phim
-
chiều tối
-
chiếu trên
-
chiều trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay phim
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu thư
- chiếu thử một bộ phim
- chiều tối
- chiếu trên
- chiều trời