Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mừng tuổi
- Express New Year's Day wishes (to someone for being a year older)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mừng tuổi
- to congratulate someone on advancing in years (on the occasion of new year's day)
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt đứt
-
cắt đứt quan hệ
-
cắt đứt quan hệ bầu bạn với
-
cắt gác
-
cắt gân kheo cho què
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mừng tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- cắt đứt
- cắt đứt quan hệ
- cắt đứt quan hệ bầu bạn với
- cắt gác
- cắt gân kheo cho què