Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mủn
- Decayed
=Gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn+Rice kept for long in a damp place gets decayed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mủn
- decayed|= gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn rice kept for long in a damp place gets decayed|- rot, decay, be reduced to dust, be disintegrated
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt bằng kéo
-
cắt bằng phồ
-
cắt bao qui đầu
-
cắt bao quy đầu
-
cất binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mủn
* Từ tham khảo/words other:
- cắt bằng kéo
- cắt bằng phồ
- cắt bao qui đầu
- cắt bao quy đầu
- cất binh