Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùi mẽ
- Taste (of food...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mùi mẽ
- taste (of food...); taste|= chẳng ra mùi mẽ gì cả tasteless|- suffice|= mùi mẽ gì in sufficient; that's hardly enough
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp úy
-
cấp ủy
-
cấp ủy viên
-
cấp văn bằng
-
cập vật động từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùi mẽ
* Từ tham khảo/words other:
- cấp úy
- cấp ủy
- cấp ủy viên
- cấp văn bằng
- cập vật động từ