Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi khoan
- the point of an awl; drill bit; drill twist, twist|= mũi khoan điện tip for electric drill
* Từ tham khảo/words other:
-
nước chín
-
nước chư hầu
-
nước chủ nhà
-
nước chủ nợ
-
nước chườm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi khoan
* Từ tham khảo/words other:
- nước chín
- nước chư hầu
- nước chủ nhà
- nước chủ nợ
- nước chườm