Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa tàn nhụy rữa
- (of woman's beauty) withered, faded
* Từ tham khảo/words other:
-
vảy mại
-
vẫy mạnh
-
vảy mắt
-
vấy máu
-
vẩy mốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa tàn nhụy rữa
* Từ tham khảo/words other:
- vảy mại
- vẫy mạnh
- vảy mắt
- vấy máu
- vẩy mốc