Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũi khâu vắt
* dtừ|- oriental stitch, whipstitch, whipping
* Từ tham khảo/words other:
-
xà cạp bằng da
-
xà cạp không thấm nước
-
xa chạy cao bay
-
xã chiến đấu
-
xà cột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũi khâu vắt
* Từ tham khảo/words other:
- xà cạp bằng da
- xà cạp không thấm nước
- xa chạy cao bay
- xã chiến đấu
- xà cột