Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục tử
- (từ cũ) Herdsman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mục tử
- (từ cũ) herdsman
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp trên
-
cáp treo
-
cấp tước ga-tơ
-
cấp tướng
-
cấp úy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục tử
* Từ tham khảo/words other:
- cấp trên
- cáp treo
- cấp tước ga-tơ
- cấp tướng
- cấp úy