Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp trên
- senior; superior|= tôi chỉ nhận lệnh của cấp trên mà thôi i only take orders from my superiors|- higher authorities|= nhà máy đã xin cấp trên cho điều tra lại the factory petitioned higher authorities for a reinvestigation
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn thấy trước
-
nhìn theo
-
nhìn thoáng
-
nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
-
nhìn thoáng qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp trên
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn thấy trước
- nhìn theo
- nhìn thoáng
- nhìn thoáng cũng biết là người thế nào
- nhìn thoáng qua