Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục tiêu
* noun
- aim; object; target
=mục tiêu quân sự+military objective
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mục tiêu
- target; * nghĩa bóng aim; objective; goal|= thị trường mục tiêu target market|= mục tiêu di động/cố định moving/stationary target
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp tóc
-
cặp trai gái sinh đôi
-
cặp trâu bò buộc cùng ách
-
cấp trên
-
cáp treo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- cặp tóc
- cặp trai gái sinh đôi
- cặp trâu bò buộc cùng ách
- cấp trên
- cáp treo