Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mục nát
- Rotten, decayed
-Corrupt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mục nát
- rotten, decayed; corrupt|= chế độ bù nhìn mục nát a corrupt puppet regime|- rot through; decomposed; decayed, rotten; demoralized, corrupted; decadent
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp tỉnh
-
cặp tình nhân
-
cấp tốc
-
cặp tóc
-
cặp trai gái sinh đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mục nát
* Từ tham khảo/words other:
- cấp tỉnh
- cặp tình nhân
- cấp tốc
- cặp tóc
- cặp trai gái sinh đôi