mực | * noun - cuttle-fish * noun - ink |
mực | - indian ink; ink|= mực vấy lên mặt to have ink on one's face|= mực còn ướt (mực chưa ráo) the ink is still wet|- level|= kiểm tra mực dầu trong thùng to check the oil level in a barrel|- cuttle; cuttle-fish; black|= chó mực black dog |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt đi
- cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
- cắt điện
- cắt đôi
- cất dọn